Apple vừa giới thiệu dòng iPad mới với chip M3 mạnh mẽ trên iPad Air và chip M4 đột phá trên iPad Pro, mang đến nhiều cải tiến đáng kể. Sự xuất hiện của hai mẫu máy tính bảng này khiến nhiều người dùng phân vân: liệu iPad Air M3 có đủ sức mạnh và giá trị cho mức giá của nó, hay nên đầu tư vào iPad Pro M4 với mức chi phí cao hơn đáng kể? Bài viết này của Thuthuatplus.net sẽ đi sâu vào so sánh chi tiết từng khía cạnh của iPad Air M3 và iPad Pro M4, từ thiết kế, màn hình, hiệu năng đến camera, pin, phụ kiện và giá bán, giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định mua sắm tối ưu nhất cho nhu cầu của mình.
Thiết kế và trải nghiệm cầm nắm: Sự khác biệt tinh tế
iPad Air M3 và iPad Pro M4 đều kế thừa ngôn ngữ thiết kế quen thuộc của Apple, nhưng có những điểm nhấn riêng biệt. Cả hai đều có sẵn trong hai kích thước màn hình phổ biến là 11 inch và 13 inch, với viền đối xứng ở cả bốn cạnh (viền iPad Pro mỏng hơn một chút).
Kích thước và trọng lượng: Ai “Air” hơn ai?
iPad Air và iPad Pro đều có khung và mặt lưng bằng nhôm. Tuy nhiên, điểm khác biệt đáng chú ý là sự hiện diện của các cảm biến bổ sung trong cụm camera của iPad Pro, bao gồm cảm biến LiDAR, cảm biến ánh sáng xung quanh và đèn flash LED. Về kích thước tổng thể, iPad Air 11 inch có phần ngắn hơn và rộng hơn một chút so với iPad Pro 11 inch. Ngược lại, iPad Pro 13 inch lại cao và rộng hơn so với phiên bản iPad Air tương ứng.
Mặc dù những khác biệt này có vẻ không đáng kể, nhưng độ mỏng và nhẹ của iPad Pro 2024 lại là một điểm vượt trội, tạo cảm giác thực sự “Pro” hơn cả dòng “Air”. Cụ thể, phiên bản iPad Pro 11 inch (Wi-Fi) nhẹ hơn khoảng 16g so với iPad Air 11 inch, và con số này tăng lên khoảng 37g đối với các mẫu 13 inch. iPad Pro 2024 hiện là thiết bị mỏng nhất mà Apple từng sản xuất, vượt qua cả kỷ lục trước đây của iPhone 6.
M4 iPad Pro mỏng hơn so với thế hệ trước
Vị trí camera trước và tùy chọn màu sắc
Cả hai mẫu iPad đều được trang bị camera trước đặt ở cạnh dài, tối ưu hóa cho các cuộc gọi video khi sử dụng thiết bị ở chế độ ngang. Tuy nhiên, về màu sắc, iPad Pro cao cấp chỉ có hai tùy chọn là Xám Không Gian và Bạc. Trong khi đó, iPad Air 2024 (giống như thế hệ tiền nhiệm) mang đến nhiều lựa chọn màu sắc tươi sáng hơn như Xám Không Gian, Xanh Dương, Tím và Ánh Sao.
Hình ảnh iPad Air với nhiều màu sắc khác nhau
Như thường lệ, không có mẫu iPad nào có khả năng chống nước. Việc đổ chất lỏng lên thiết bị chắc chắn sẽ gây hư hỏng và bạn sẽ phải chi trả một khoản lớn để sửa chữa, trừ khi bạn có gói bảo hành AppleCare+.
Màn hình: Cuộc chiến của Liquid Retina và Ultra Retina XDR
Mặc dù cả hai dòng iPad đều có sẵn kích thước 11 inch và 13 inch, nhưng công nghệ tấm nền lại tạo nên sự khác biệt rõ rệt về trải nghiệm hiển thị.
Công nghệ hiển thị: OLED vs IPS LCD
iPad Air M3 sở hữu màn hình Liquid Retina với tấm nền IPS được chiếu sáng bằng đèn LED (áp dụng cho cả hai kích thước). Màn hình này có độ phân giải 2360 x 1640 pixel (264 ppi) và có thể đạt độ sáng tối đa 500 nits trên phiên bản 11 inch và 600 nits trên phiên bản 13 inch. Cùng với màn hình, iPad Air được trang bị hệ thống loa stereo đặt ngang.
Ngược lại, iPad Pro M4 đắt tiền hơn tự hào với màn hình Ultra Retina XDR, sử dụng công nghệ hai tấm nền OLED xếp chồng lên nhau – công nghệ mà Apple gọi là “Tandem OLED”. Kết quả là iPad Pro cung cấp độ sáng toàn màn hình cao hơn đáng kể (1000 nits cho nội dung SDR và 1600 nits cho HDR). iPad Pro cũng được trang bị hệ thống bốn loa, mang lại trải nghiệm âm thanh sống động hơn.
Độ sáng và độ tương phản: Trải nghiệm hình ảnh cao cấp
Do các điểm ảnh trên màn hình OLED tự phát sáng và màu sắc, iPad Pro M4 sẽ mang lại trải nghiệm hình ảnh vượt trội với màu đen sâu hơn, vùng sáng rực rỡ hơn, chi tiết tốt hơn ở các vùng tối (cho ảnh, video hoặc phim HDR), và khả năng phản hồi chuyển động nhạy bén hơn bao giờ hết.
Apple iPad Pro M4 với màn hình hiển thị chữ "hello"
Tần số quét ProMotion: Mượt mà hơn với iPad Pro
Ngoài công nghệ hiển thị vượt trội, iPad Pro M4 còn được trang bị công nghệ màn hình ProMotion. Điều này có nghĩa là màn hình hỗ trợ tần số quét lên đến 120Hz, giúp các hoạt ảnh mượt mà hơn đáng kể so với tần số quét 60Hz trên iPad Air M3. Đây là một điểm yếu của iPad Air, tương tự như các mẫu iPhone cơ bản.
Lớp phủ Nano-texture: Giảm lóa chuyên nghiệp
Hơn nữa, iPad Pro còn có tùy chọn màn hình nano-texture trên các phiên bản 1TB và 2TB (với mức giá bổ sung 100 USD). Đây là một lớp phủ đặc biệt giúp phân tán ánh sáng, giảm thiểu đáng kể phản xạ và độ chói trên màn hình, rất hữu ích cho các chuyên gia làm việc trong môi trường ánh sáng phức tạp.
Tuy nhiên, cả iPad Pro và iPad Air đều chia sẻ độ phân giải màn hình, thiết kế màn hình cán mỏng hoàn toàn, lớp phủ chống phản chiếu và tính năng True Tone để điều chỉnh màu sắc màn hình theo ánh sáng môi trường.
Hình ảnh iPad Air 11 inch và 13 inch minh họa kích thước màn hình
Hiệu năng: M3 vs M4 – Sức mạnh xử lý vượt trội
Bỏ qua các biến thể Pro và Max, đây là sự so sánh giữa hai chip cơ bản tốt nhất và nhì tốt nhất trong dòng iPad mới nhất của Apple.
Chip M3 trên iPad Air: Mạnh mẽ cho đa nhiệm và ứng dụng nặng
iPad Air 2024 được trang bị chip M3 của Apple với CPU 8 lõi (bốn lõi hiệu năng cao và bốn lõi hiệu quả), GPU 9 lõi (với kiến trúc mới) hỗ trợ shading và ray tracing tăng tốc phần cứng, cùng với Neural Engine 16 lõi.
Ngoài ra, tất cả các phiên bản đều có RAM 8GB (băng thông bộ nhớ 100GB/s) tiêu chuẩn, với dung lượng lưu trữ lên đến 1TB (bắt đầu từ 128GB). Nhìn chung, iPad Air M3 không phải là một thiết bị cấp thấp mà là một cỗ máy có thể dễ dàng xử lý các tác vụ phức tạp và đòi hỏi cao như chỉnh sửa video 4K, tạo mô hình 3D hoặc thiết kế đồ họa.
Với khả năng mạnh mẽ của chip M3, iPad Air hoàn toàn đủ sức chạy mượt mà các trò chơi đồ họa nặng. Hơn nữa, chip M3 mang lại hiệu năng thừa đủ cho một người dùng đam mê công nghệ, chứ chưa nói đến người dùng thông thường chỉ lướt web, xem phim trực tuyến hoặc soạn thảo tài liệu trên iPad.
Hình ảnh so sánh chip Apple M4 ở bên trái và Apple M3 ở bên phải
Chip M4 trên iPad Pro: Đỉnh cao sức mạnh cho tác vụ chuyên sâu
Và rồi chúng ta có iPad Pro 2024, sở hữu chip M4 thậm chí còn nhanh và hiệu quả hơn.
Trên các phiên bản 256GB và 512GB, chip M4 có CPU 9 lõi (ba lõi hiệu năng cao và sáu lõi hiệu quả) với GPU 10 lõi và RAM 8GB (băng thông bộ nhớ 120GB/s).
Các phiên bản có bộ nhớ cao hơn sẽ có thêm một lõi hiệu năng (CPU 10 lõi) và gấp đôi bộ nhớ RAM (16GB). Giống như M3, công cụ đa phương tiện của M4 hỗ trợ HEVC 8K, H.264 4K, ProRes và ProRes RAW. Ngoài ra còn có GPU 10 lõi và Neural Engine 16 lõi mạnh mẽ nhất của Apple, biến M4 trở thành một “quái vật” về hiệu năng.
Chip Apple M4 với nhiều lõi hiệu quả hơn
Trừ khi bạn sử dụng iPad Pro M4 để chỉnh sửa video với nhiều lớp 4K và hiệu ứng hình ảnh phức tạp trong Final Cut Pro, hoặc render các thiết kế phức tạp trong Shapr3D hay Sketchup, gần như không có cách nào bạn có thể tận dụng hết tiềm năng xử lý thực sự của con chip này.
Tóm lại, iPad Pro M4 có thể làm mọi thứ mà iPad Air M3 làm, nhưng mượt mà và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là iPad Air M3 là một thiết bị yếu kém.
Apple Intelligence và hỗ trợ phần mềm
Cả iPad Air M3 và iPad Pro M4 đều hỗ trợ tất cả các tính năng Apple Intelligence hiện có trên iPadOS 18.3 và những tính năng sẽ ra mắt trong tương lai. Tuy nhiên, với việc chip M4 của Apple có khả năng xử lý 38 TOPS (tera operations per second) so với 18 TOPS trên M3, các tính năng GenAI (như nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, dịch thuật, v.v.) sẽ hoạt động mượt mà và phản hồi nhanh hơn trên iPad Pro.
Apple có một lịch sử xuất sắc trong việc cung cấp các bản cập nhật phần mềm và hỗ trợ thiết bị cũ, điều này cũng sẽ đúng với các mẫu iPad này. Cả iPad Air và iPad Pro dự kiến sẽ nhận được ít nhất bốn đến năm năm cập nhật iPadOS trước khi “nghỉ hưu”.
Ảnh chụp màn hình Apple Intelligence đang chạy trên iPad Air M3
Camera và bảo mật: Những điểm cộng của iPad Pro
Cả hai mẫu iPad đều được trang bị camera chính 12MP (f/1.8), mặc dù không ấn tượng bằng camera trên các mẫu iPhone mới nhất, nhưng vẫn đủ để quét tài liệu hoặc chụp nhanh một bảng kế hoạch. Tuy nhiên, iPad Pro cung cấp một vài tiện ích bổ sung, bao gồm đèn flash True Tone, quay video ProRes ở 4K 60 fps với bộ nhớ ngoài, Audio Zoom và ghi âm stereo.
Tương tự, cả hai iPad đều sử dụng camera trước 12MP (f/2.0) hỗ trợ tính năng Center Stage, nhưng iPad Pro còn bổ sung chế độ chân dung với khả năng kiểm soát hiệu ứng bokeh và sáu hiệu ứng ánh sáng chân dung. Bạn cũng có thể tạo Animoji hoặc Memoji trên iPad Pro. Mặc dù hầu hết mọi người không dùng iPad để quay video selfie, nhưng việc các thiết bị này chỉ có thể quay video 1080p (tối đa 60 fps) từ camera trước vẫn là một điều đáng thất vọng.
Hình ảnh các mẫu iPad Pro M4 màu đen không gian và bạc trên nền trắng
Với hệ thống camera TrueDepth, iPad Pro mở khóa tính năng xác thực Face ID (thay vì Touch ID trên iPad Air), mang lại phương thức bảo mật nhanh chóng và tiện lợi.
Thời lượng pin và tùy chọn kết nối: Đồng đều nhưng có điểm khác biệt
Mặc dù iPad Pro có pin lớn hơn trên cả phiên bản 11 inch và 13 inch, nhưng hiệu suất được cải thiện đã cân bằng lại mức tăng hiệu quả năng lượng.
Chính vì lý do này, Apple tuyên bố cả hai iPad đều cung cấp thời lượng sử dụng lên đến 10 giờ khi lướt web bằng Wi-Fi và lên đến 9 giờ khi sử dụng dữ liệu di động. Mặc dù Apple không nêu rõ tốc độ sạc tối đa, bạn nên sử dụng bộ sạc 20W hoặc cao hơn cho cả hai thiết bị.
Màn hình iPad hiển thị các tùy chọn kết nối di động
Các tùy chọn kết nối không dây vẫn giống nhau trên cả hai iPad. Bạn sẽ có 5G trên các mẫu di động (sub-6 GHz), Wi-Fi 6E, Bluetooth v5.3 và GPS. Khi nói đến kết nối có dây qua cổng USB-C, iPad Air cung cấp tốc độ USB 3 (lên đến 10Gbps), trong khi iPad Pro hỗ trợ tốc độ Thunderbolt (lên đến 40Gbps), mang lại lợi thế đáng kể cho việc truyền tải dữ liệu dung lượng lớn.
Phụ kiện: Nâng tầm trải nghiệm
Cả iPad Air M3 và iPad Pro M4 đều tương thích với Magic Keyboard mới, đi kèm bàn di chuột lớn hơn, hàng phím chức năng 14 phím chuyên dụng để truy cập các phím tắt như điều khiển phương tiện hoặc độ sáng màn hình, sạc xuyên qua (thông qua đầu nối USB-C) và hành trình phím tương tự.
Mặc dù cả hai bàn phím folio đều có bản lề bằng nhôm, Magic Keyboard của iPad Pro được trang bị thêm phần kê tay bằng nhôm và bàn di chuột bằng kính với phản hồi xúc giác. Magic Keyboard có giá khởi điểm từ 269 USD cho iPad Air và 299 USD cho iPad Pro.
Apple iPad Pro M4 trong Magic Keyboard nghiêng sang một bên
Cả hai iPad cũng hỗ trợ Apple Pencil Pro (129 USD) và Apple Pencil (USB-C) (79 USD). Trong đó, Apple Pencil Pro cung cấp các tính năng như cảm ứng lực, nhận diện chạm hai lần, phản hồi xúc giác và tính năng Find My của Apple. Còn Apple Pencil (USB-C) chỉ bao gồm các tính năng cơ bản, ghép nối/sạc qua cổng USB-C và gắn từ tính vào iPad.
Cuối cùng, Apple cũng bán vỏ Smart Folio với giá 79 USD cho cả hai mẫu iPad.
Giá bán: Yếu tố quyết định
iPad Air mới nhất của Apple với chip M3 sẽ bắt đầu được bán từ ngày 12 tháng 3 năm 2025. Phiên bản cơ bản với 128GB bộ nhớ và kết nối Wi-Fi có giá 599 USD, trong khi phiên bản có kết nối di động 5G có giá 749 USD.
Mặt khác, iPad Pro M4 cơ bản (256GB, Wi-Fi) có giá 999 USD, trong khi phiên bản có kết nối 5G sẽ khiến bạn phải trả 1.199 USD. Ngay cả khi xem xét phiên bản cơ bản, iPad Pro có giá gần gấp đôi so với iPad Air. Các phiên bản 1TB và 2TB cũng có sẵn tùy chọn kính nano-texture trên màn hình, tăng thêm 100 USD vào tổng hóa đơn.
Dưới đây là bảng so sánh giá chi tiết các phiên bản:
M3 iPad Air (Wi-Fi) | M3 iPad Air (Di động) | M4 iPad Pro (Wi-Fi) | M4 iPad Pro (Di động) | |
---|---|---|---|---|
128GB | $599 (11-inch), $799 (13-inch) | $749 (11-inch), $949 (13-inch) | ||
256GB | $699 (11-inch), $899 (13-inch) | $849 (11-inch), $1,049 (13-inch) | $999 (11-inch), $1,299 (13-inch) | $1,199 (11-inch), $1,499 (13-inch) |
512GB | $899 (11-inch), $1,099 (13-inch) | $1,049 (11-inch), $1,249 (13-inch) | $1,199 (11-inch), $1,499 (13-inch) | $1,399 (11-inch), $1,699 (13-inch) |
1TB | $1,099 (11-inch), $1,299 (13-inch) | $1,249 (11-inch), $1,449 (13-inch) | $1,599 (11-inch), $1,899 (13-inch) | $1,799 (11-inch), $2,099 (13-inch) |
2TB | $1,999 (11-inch), $2,299 (13-inch) | $2,199 (11-inch), $2,499 (13-inch) |
Hình ảnh iPad Air M3 bên trái và iPad Pro M4 bên phải với giá tương ứng
Kết luận: Lựa chọn tối ưu cho từng nhu cầu
Vậy, bạn nên chọn chiếc iPad nào? Đối với hầu hết người dùng thông thường, iPad Air M3 mang lại hiệu năng và tính năng đủ dùng. Nó có thể xử lý mọi tác vụ hàng ngày một cách mượt mà như ghi chú, xem video trực tuyến, kiểm tra email và chơi game. Dù bạn là sinh viên, nhân viên văn phòng hay người dùng phổ thông, iPad Air M3 vẫn là một trong những máy tính bảng tốt nhất trên thị trường hiện nay, cân bằng tốt giữa hiệu suất và giá thành.
Tuy nhiên, nếu bạn là một chuyên gia sáng tạo, mà công việc của bạn phụ thuộc vào tốc độ render video hoặc thiết kế 3D (ví dụ: bạn thường xuyên chỉnh sửa video khi đang di chuyển), thì việc đầu tư vào iPad Pro M4 là hoàn toàn hợp lý. Với mức giá cao hơn, bạn sẽ nhận được một con chip mạnh mẽ hơn (cung cấp nhiều “dư địa” hơn cho việc sử dụng lâu dài), màn hình sáng và mượt mà hơn đáng kể, cùng với khả năng kết nối USB tốc độ cao hơn để truyền tải tệp. Hãy cân nhắc kỹ nhu cầu sử dụng thực tế và ngân sách của mình để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.