Hiện tại, chúng ta đang ở giữa kỷ nguyên của chip Apple Silicon thế hệ thứ tư. Quyết định chuyển sang phát triển chip riêng của Apple được xem là một trong những bước ngoặt lớn nhất trong lịch sử công nghệ, và có thể nói đây là một thành công vang dội.
Quá trình chuyển đổi sang Apple Silicon đã diễn ra vô cùng suôn sẻ, với hiệu suất cao và mức tiêu thụ pin thấp nhận được rất nhiều lời khen ngợi. Tuy nhiên, có một số khía cạnh của Apple Silicon ít được nhắc đến hơn nhưng lại cực kỳ xứng đáng nhận được sự chú ý. Những yếu tố này góp phần tạo nên trải nghiệm sử dụng vượt trội, ổn định và hiệu quả mà người dùng khó có thể tìm thấy ở các nền tảng khác.
Hình ảnh MacBook Air M4 màu Xanh Bầu Trời, làm nổi bật thiết kế mỏng nhẹ và hiệu năng vượt trội của chip Apple Silicon.
MacBook Air 13 inch (M4, 2025) vẫn giữ thiết kế tinh tế nhưng được nâng cấp lên chip M4, tăng cường hiệu suất cho các tác vụ đa phương tiện và trí tuệ nhân tạo (AI). Phiên bản này còn bổ sung camera Center Stage 12MP, hỗ trợ hai màn hình ngoài và Wi-Fi 6E, biến nó thành một chiếc laptop tiêu dùng xuất sắc hơn nữa.
1. Bộ Nhớ Hợp Nhất (Unified Memory) – Không Chỉ Tốc Độ Mà Còn Ổn Định
Apple Silicon sử dụng kiến trúc bộ nhớ “hợp nhất” (unified memory architecture). Điều này có nghĩa là có một vùng RAM duy nhất được sử dụng chung bởi cả CPU (bộ xử lý trung tâm) và GPU (bộ xử lý đồ họa). Vùng bộ nhớ này được kết nối với các bộ xử lý bằng một bus bộ nhớ cực kỳ rộng và nhanh. Do mọi thứ được tích hợp chặt chẽ trong một gói duy nhất, nó có thể hoạt động ở tốc độ nhanh hơn với độ ổn định cao hơn so với bộ nhớ ngoài chạy qua các đường dẫn dài hơn.
Với một vài ngoại lệ, hầu hết các máy tính cá nhân (PC) thường sử dụng các vùng bộ nhớ vật lý riêng biệt cho CPU và GPU – đó là RAM và VRAM. Các máy tính xách tay có đồ họa tích hợp và các thiết bị cầm tay với chip combo CPU/GPU kiểu APU cũng sử dụng một vùng bộ nhớ chung. Tuy nhiên, đây không phải là bộ nhớ thực sự hợp nhất, vì bộ nhớ được phân chia ảo. Hiện nay, VRAM cho bộ nhớ chia sẻ trên PC có thể được phân bổ linh hoạt theo yêu cầu.
Kết quả của cách tiếp cận này là một chiếc máy tính hoạt động tốt hơn và hiệu quả hơn. Đây là một trong những lý do chính mà các máy Mac chạy Apple Silicon chỉ với 8GB RAM có thể vượt trội hơn các PC chạy Windows hoặc Mac chạy Intel với cùng lượng bộ nhớ. Đó không phải là lý do duy nhất – công nghệ SSD siêu nhanh cũng đóng góp phần nào – nhưng không thể phủ nhận rằng những tác vụ nặng nề có thể làm chậm hoặc treo một chiếc PC 8GB hoặc Mac Intel lại hầu như không gây khó khăn cho Mac Apple Silicon.
Kiến trúc bộ nhớ hợp nhất (Unified Memory Architecture) trên chip Apple Silicon, minh họa sự tích hợp giữa CPU và GPU.
2. Neural Engine: Sức Mạnh AI Thầm Lặng Đang Làm Nhiều Hơn Bạn Nghĩ
Neural Engine của Apple thường được giới thiệu là bộ tăng tốc ML (Machine Learning) cho các trường hợp sử dụng cụ thể – như làm mờ nền khi gọi Zoom hoặc giúp phân loại ảnh. Nhưng trên thực tế, nó đang ngày càng trở thành một “cỗ máy” thầm lặng trong toàn hệ thống.
macOS đang bắt đầu khai thác Neural Engine cho nhiều tác vụ như nhận diện giọng nói, dịch thuật, phân tích hình ảnh, nhận dạng ký tự quang học (OCR) và thậm chí cả các hiệu ứng âm thanh. Chưa kể, ngày càng nhiều ứng dụng đang tận dụng trí tuệ nhân tạo tạo sinh (generative AI) dưới một hình thức nào đó, và việc chạy các tác vụ này cục bộ trên thiết bị rõ ràng là lựa chọn tốt hơn nếu có thể.
Hiện nay, các bộ tăng tốc AI cũng đang được đẩy mạnh trên máy tính Windows (để hỗ trợ các tính năng như CoPilot), vì vậy đây không phải là điều độc quyền của Mac. Tuy nhiên, người dùng dễ dàng quên đi rằng có cả một bộ xử lý mạng thần kinh (neural net processor) mạnh mẽ đang nằm gọn trong chip Apple Silicon.
Bên trong chip Apple M4, làm nổi bật bộ xử lý Neural Engine 16 lõi chuyên dụng cho trí tuệ nhân tạo.
3. Khởi Động Tức Thì và Phản Hồi Luôn Sẵn Sàng
Một trong những thay đổi tinh tế hơn với máy Mac chạy Apple Silicon là cách chúng hoạt động khi chuyển đổi giữa trạng thái ngủ và hoạt động, giống như iPad hoặc iPhone. Bạn chỉ cần mở nắp máy, và nó đã sẵn sàng sử dụng ngay lập tức. Không có hiện tượng “quả bóng xoay”, không độ trễ, và không có sự tăng nhiệt độ đột ngột.
So với chiếc PC cầm tay hoặc laptop máy trạm chạy Windows của tôi, việc quay lại công việc trên Mac nhanh hơn rất nhiều. Trên thực tế, tôi không bao giờ phải suy nghĩ về nó và tôi tin rằng hầu hết người dùng Apple Silicon giờ đây đã quen với điều này. Đối với một người thường xuyên chuyển đổi giữa các nền tảng cho công việc, sự khác biệt này thật sự rõ rệt. Chưa kể, khá thường xuyên các máy Windows của tôi sẽ tự khởi động lại thay vì chỉ thức dậy từ chế độ ngủ, một điều mà tôi chưa bao giờ thấy ở bất kỳ chiếc Mac Apple Silicon nào tôi từng sử dụng.
4. Tăng Tốc Phần Cứng Cho ProRes, H.265 và Nhiều Định Dạng Khác
Thông thường, tôi không quá nhấn mạnh về chỉnh sửa video và sáng tạo nội dung khi nói về các tính năng dành cho người dùng phổ thông. Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng hiệu suất xử lý video thực sự đã trở thành một tính năng phổ biến hiện nay. Không chỉ là việc chúng ta đều xem video chất lượng cao và muốn chúng không bị giật lag hay tiêu hao pin nhanh; mà hầu như ai cũng quay video và nhiều người dùng phổ thông cũng thực hiện một số chỉnh sửa cơ bản.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang làm việc với Final Cut Pro hoặc DaVinci Resolve, những lợi ích từ Apple Silicon là hiển nhiên. Nhưng ngay cả khi bạn chỉ đơn thuần xem một video 4K trên YouTube hoặc xuất một bản ghi màn hình, bạn vẫn đang hưởng lợi từ phần cứng được xây dựng đặc biệt để thực hiện tác vụ đó một cách liền mạch và hiệu quả.
Người dùng đang chỉnh sửa video trên Mac Mini sử dụng chip Apple Silicon, minh họa khả năng tăng tốc phần cứng cho các định dạng ProRes và H.265.
5. App Nap và Quản Lý Năng Lượng Hiệu Quả Tối Ưu
App Nap đã xuất hiện từ thời chip Intel, nhưng trên Apple Silicon, nó hoạt động đúng như những gì lẽ ra phải có. Khi một ứng dụng không thực sự hoạt động hoặc không hiển thị trên màn hình, macOS sẽ hạn chế hiệu suất của nó một cách mạnh mẽ, và Apple Silicon được thiết kế để hoạt động liền mạch với tính năng này. Nhờ các lõi tiết kiệm năng lượng (efficiency cores) trong chip Apple Silicon, các tiến trình này vẫn có thể chạy tối thiểu ở chế độ nền mà không gây ảnh hưởng lớn đến mức tiêu thụ điện năng.
Nhiều người nghĩ rằng thời lượng pin đáng kinh ngạc của các máy Mac Apple Silicon chỉ đơn thuần là do sử dụng công nghệ CPU ARM, nhưng điều đó chưa đủ. Apple đã hoàn thiện công nghệ quản lý điện năng mạnh mẽ của mình trên iPhone và iPad, và với sự chuyển đổi sang chip riêng, công nghệ đó đã được kế thừa sang macOS, tạo nên hiệu quả vượt trội.
6. Ứng Dụng iOS và iPad Trên macOS: Hơn Cả Một Mánh Lới Quảng Cáo
Khả năng chạy các ứng dụng iOS và iPadOS gốc trên macOS đôi khi vẫn còn cảm giác chưa hoàn thiện – nhưng sự thay đổi kiến trúc cơ bản là rất lớn. Kiến trúc ARM chung của Apple Silicon trên iPhone, iPad và Mac có nghĩa là rào cản giữa các nền tảng này đã trở nên “mỏng manh” hơn bao giờ hết.
Chỉ cần các nhà phát triển ứng dụng di động không chủ động từ chối, điều này đồng nghĩa với việc có nhiều phần mềm chạy gốc trên Mac hơn. Vì phần lớn sự phát triển phần mềm hiện đại đều tập trung vào ứng dụng di động, điều này giúp macOS vẫn giữ được sự phù hợp mặc dù phần lớn khách hàng của Apple đang sử dụng iOS và iPadOS. Hơn nữa, việc biến một ứng dụng di động hiện có thành ứng dụng phổ quát (universal app) tốn ít công sức hơn nhiều so với việc phát triển hai phiên bản ứng dụng riêng biệt. Do đó, theo thời gian, tôi kỳ vọng nhiều nhà phát triển sẽ đơn giản là “Mac hóa” các ứng dụng di động của họ thay vì phát triển một bản dựng macOS riêng biệt.
Sự liên kết liền mạch giữa iPad và Mac, tượng trưng cho khả năng chạy ứng dụng iOS và iPadOS gốc trên các thiết bị Apple Silicon.
7. Hiệu Suất Ổn Định Dù Dùng Pin Hay Cắm Sạc
Chiếc máy tính Windows chính của tôi là một chiếc laptop máy trạm với CPU Intel i9 24 lõi và GPU RTX 4060. Đây là một chiếc máy tính đa năng khá mạnh mẽ và cũng là một cỗ máy chơi game tầm trung tốt. Nếu tôi chơi Cyberpunk 2077 trên chiếc laptop này và rút sạc, hiệu suất ngay lập tức giảm mạnh từ mức 60 khung hình/giây mượt mà xuống chỉ còn khoảng 20 khung hình/giây, và sau đó pin sẽ cạn trong 45 phút.
Khi chơi cùng trò chơi với cùng mức hiệu suất được cài đặt trên máy Mac của tôi, việc rút sạc chẳng có, ừm, gì cả. Hoàn toàn không có sự khác biệt về hiệu suất dù máy đang chạy bằng pin hay kết nối với nguồn điện. Thậm chí còn tốt hơn, một ứng dụng nặng như Cyberpunk có thể chạy lâu gấp đôi so với chiếc laptop Windows của tôi với viên pin khổng lồ, gần như không đạt tiêu chuẩn bay.
Ở một khía cạnh sử dụng hàng ngày thực tế hơn, điều này có nghĩa là chủ sở hữu MacBook hiện tại với Apple Silicon được tận hưởng mức hiệu suất nhất quán bất kể họ sử dụng nguồn điện nào hay đang làm việc ở đâu. Đây lại là một điều mà bạn dần quen thuộc, nhưng chắc chắn sẽ rất nhớ khi nó không còn.
Mặc dù không hoàn hảo (cái gì thì hoàn hảo?), tôi nghĩ không quá lời khi nói rằng Apple Silicon đã là một cuộc cách mạng trong cách chúng ta sử dụng máy tính và những gì chúng ta mong đợi từ chúng. Điều dễ bị bỏ qua là những chi tiết nhỏ tổng hợp lại tạo nên một trải nghiệm vượt xa tổng hòa các thành phần.
Máy tính Mac Mini trang bị chip Apple M4, một minh chứng cho sức mạnh và hiệu quả của kiến trúc Apple Silicon trong form dáng nhỏ gọn.
Mac Mini (M4) mới được thiết kế lại, trang bị chip M4 mạnh mẽ, khởi điểm với 16GB RAM, 256GB SSD, CPU 10 lõi và GPU 10 lõi, mang đến hiệu năng ấn tượng trong một thiết kế nhỏ gọn.